Trang chủELEM • CNSX
add
Element79 Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
324,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,79 Tr | -77,72% |
Thu nhập ròng | 690,28 N | 111,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,40 Tr | 77,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,22 N | -63,82% |
Tổng tài sản | 15,33 Tr | -19,71% |
Tổng nợ | 4,21 Tr | -60,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 690,28 N | 111,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,41 Tr | -2.036,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,42 Tr | 283.513,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,01 Tr | 684,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,32 N | 56,55% |
Dòng tiền tự do | 1,66 Tr | 146,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web