Trang chủELF • TSE
add
E-L Financial Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.320,00 $
Phạm vi một năm
1.085,00 $ - 1.567,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,57 T CAD
Số lượng trung bình
786,00
Tỷ số P/E
3,11
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 779,59 Tr | -25,95% |
Chi phí hoạt động | 24,90 Tr | 10,73% |
Thu nhập ròng | 283,61 Tr | -45,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,38 | -26,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 418,18 Tr | -42,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 374,25 Tr | -16,05% |
Tổng tài sản | 28,12 T | 9,16% |
Tổng nợ | 18,38 T | 5,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 283,61 Tr | -45,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 133,16 Tr | -67,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,16 Tr | 79,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,88 Tr | -9,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,12 Tr | -36,50% |
Dòng tiền tự do | 354,55 Tr | -37,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.236