Trang chủELF • TSE
add
E-L Financial Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,37 $
Mức chênh lệch một ngày
14,31 $ - 14,53 $
Phạm vi một năm
11,77 $ - 18,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,01 T CAD
Số lượng trung bình
38,89 N
Tỷ số P/E
4,26
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 900,09 Tr | 25,64% |
Chi phí hoạt động | 41,73 Tr | 5,00% |
Thu nhập ròng | 369,14 Tr | 57,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,01 | 25,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 540,53 Tr | 46,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 380,62 Tr | 24,84% |
Tổng tài sản | 28,02 T | 6,45% |
Tổng nợ | 18,43 T | 5,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 369,14 Tr | 57,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,69 Tr | -78,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,38 Tr | -73,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,53 Tr | 90,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,54 Tr | 424,50% |
Dòng tiền tự do | 255,42 Tr | 36,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.236