Trang chủELGIEQUIP • NSE
add
ELGI Equipments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
531,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
528,00 ₹ - 540,95 ₹
Phạm vi một năm
401,00 ₹ - 762,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
168,06 T INR
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
47,94
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,61%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,93 T | 14,66% |
Chi phí hoạt động | 3,55 T | 21,02% |
Thu nhập ròng | 1,02 T | 33,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,27 | 16,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,23 | 34,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 T | 21,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,10 T | 23,00% |
Tổng tài sản | 30,42 T | 7,82% |
Tổng nợ | 11,76 T | -2,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 316,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 T | 33,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
2.172