Trang chủELIC • STO
add
Elicera Therapeutics AB
Giá đóng cửa hôm trước
4,65 kr
Mức chênh lệch một ngày
4,64 kr - 4,97 kr
Phạm vi một năm
0,85 kr - 5,19 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
238,07 Tr SEK
Số lượng trung bình
422,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 218,86 N | -92,79% |
Chi phí hoạt động | 8,29 Tr | -2,13% |
Thu nhập ròng | -8,01 Tr | -49,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,66 N | -1.969,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,07 Tr | -48,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,65 Tr | 12,15% |
Tổng tài sản | 46,38 Tr | 12,00% |
Tổng nợ | 13,63 Tr | 39,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -75,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,01 Tr | -49,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -744,92 N | 91,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,00 Tr | -2,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,25 Tr | 70,05% |
Dòng tiền tự do | 2,23 Tr | 130,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
2