Trang chủELIN • NSE
add
Elin Electronics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
134,63 ₹
Mức chênh lệch một ngày
127,61 ₹ - 142,00 ₹
Phạm vi một năm
127,61 ₹ - 282,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,95 T INR
Số lượng trung bình
128,51 N
Tỷ số P/E
39,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,05 T | 11,42% |
Chi phí hoạt động | 698,15 Tr | 6,94% |
Thu nhập ròng | 47,81 Tr | 22,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,57 | 9,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,20 Tr | 15,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | 13,38% |
Tổng tài sản | 7,02 T | 2,77% |
Tổng nợ | 1,87 T | 0,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,81 Tr | 22,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
2.276