Trang chủELITE • IST
add
Elite Naturel Orgnk Gida Snyi ve Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
40,40 ₺
Mức chênh lệch một ngày
39,78 ₺ - 41,28 ₺
Phạm vi một năm
26,22 ₺ - 58,40 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,19 T TRY
Số lượng trung bình
1,80 Tr
Tỷ số P/E
17,27
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 481,13 Tr | 179,34% |
Chi phí hoạt động | 103,27 Tr | 320,39% |
Thu nhập ròng | 82,66 Tr | 98,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,18 | -29,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 182,05 Tr | 163,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,67 Tr | -56,62% |
Tổng tài sản | 1,86 T | 106,81% |
Tổng nợ | 522,48 Tr | 83,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,66 Tr | 98,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,79 Tr | -300,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,60 Tr | 217,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,79 Tr | 29.231,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,91 Tr | -491,66% |
Dòng tiền tự do | -24,97 Tr | 28,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
220