Trang chủELITE • IST
add
Elite Naturel Orgnk Gida Snyi ve Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
36,82 ₺
Mức chênh lệch một ngày
37,28 ₺ - 39,40 ₺
Phạm vi một năm
27,00 ₺ - 47,70 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,86 T TRY
Số lượng trung bình
1,83 Tr
Tỷ số P/E
157,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 301,19 Tr | -31,45% |
Chi phí hoạt động | 78,46 Tr | -22,48% |
Thu nhập ròng | 70,65 Tr | -13,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,46 | 26,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,86 Tr | -52,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,06 Tr | 149,74% |
Tổng tài sản | 2,11 T | 56,92% |
Tổng nợ | 428,67 Tr | 20,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,65 Tr | -13,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,43 Tr | -91,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,43 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,83 Tr | -130,36% |
Dòng tiền tự do | -28,93 Tr | -117,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
217