Trang chủELIWQ • OTCMKTS
add
Electriq Power
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
104,38 N USD
Số lượng trung bình
56,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 834,26 N | -86,07% |
Chi phí hoạt động | 7,13 Tr | 60,63% |
Thu nhập ròng | -19,95 Tr | -96,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,39 N | -1.309,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,10 Tr | -75,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,10 Tr | 94,84% |
Tổng tài sản | 35,60 Tr | 25,25% |
Tổng nợ | 115,05 Tr | 36,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -79,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 90,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,95 Tr | -96,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,05 Tr | -30,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -262,88 N | -10,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,03 Tr | 2.767,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,72 Tr | 148,56% |
Dòng tiền tự do | 26,54 Tr | 555,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46