Trang chủELIXF • OTCMKTS
add
Elixxer Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0013 $
Phạm vi một năm
0,0013 $ - 0,0061 $
Số lượng trung bình
999,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 125,90 N | -14,69% |
Thu nhập ròng | -544,96 N | 28,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,63 N | 341,49% |
Tổng tài sản | 2,25 Tr | -21,22% |
Tổng nợ | 15,90 Tr | 20,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -544,96 N | 28,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,68 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 150,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,32 N | — |
Dòng tiền tự do | -373,34 N | 20,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web