Trang chủELKDESA • KLSE
add
ELK-Desa Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,14 RM
Phạm vi một năm
1,09 RM - 1,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
518,48 Tr MYR
Số lượng trung bình
91,33 N
Tỷ số P/E
15,88
Tỷ lệ cổ tức
3,95%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,89 Tr | -1,17% |
Chi phí hoạt động | 13,23 Tr | 11,23% |
Thu nhập ròng | 7,41 Tr | -23,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,63 | -22,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,52 Tr | -76,22% |
Tổng tài sản | 892,86 Tr | 10,65% |
Tổng nợ | 399,53 Tr | 23,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 493,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 454,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,41 Tr | -23,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,20 Tr | 188,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 283,64 N | 256,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,56 Tr | -83,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,07 Tr | -49,27% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
329