Trang chủELKDESA • KLSE
add
ELK-Desa Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,22 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,22 RM - 1,23 RM
Phạm vi một năm
1,16 RM - 1,33 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
559,41 Tr MYR
Số lượng trung bình
32,79 N
Tỷ số P/E
15,66
Tỷ lệ cổ tức
4,07%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,26 Tr | 4,83% |
Chi phí hoạt động | 11,38 Tr | 0,97% |
Thu nhập ròng | 8,26 Tr | -6,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,60 | -10,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,34 Tr | 46,71% |
Tổng tài sản | 821,62 Tr | 11,28% |
Tổng nợ | 335,45 Tr | 26,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 486,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 454,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,26 Tr | -6,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,93 Tr | -722,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 193,01 N | 105,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,55 Tr | -31,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,19 Tr | -392,87% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
329