Trang chủELKMF • OTCMKTS
add
Gold Road Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 $
Mức chênh lệch một ngày
1,27 $ - 1,27 $
Phạm vi một năm
0,95 $ - 1,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 T AUD
Số lượng trung bình
778,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,83 Tr | -7,56% |
Chi phí hoạt động | 13,93 Tr | 15,61% |
Thu nhập ròng | 21,55 Tr | -22,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,36 | -16,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,63 Tr | -29,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,41 Tr | -47,95% |
Tổng tài sản | 1,16 T | 4,15% |
Tổng nợ | 204,34 Tr | -2,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 951,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,55 Tr | -22,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,23 Tr | -37,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,58 Tr | -436,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,86 Tr | -78,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,22 Tr | -182,47% |
Dòng tiền tự do | 3,36 Tr | -88,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
73