Trang chủELL • CVE
add
Everybody Loves Languages Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
888,46 N CAD
Số lượng trung bình
24,49 N
Tỷ số P/E
13,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 297,27 N | 140,00% |
Chi phí hoạt động | 361,72 N | -5,82% |
Thu nhập ròng | -214,27 N | 23,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -72,08 | 68,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -204,12 N | 41,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 Tr | 37,43% |
Tổng tài sản | 3,52 Tr | 18,14% |
Tổng nợ | 688,98 N | 57,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -214,27 N | 23,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -123,63 N | 67,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,49 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -125,12 N | 67,03% |
Dòng tiền tự do | -43,61 N | 85,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
41