Trang chủELLEN • NSE
add
Ellenbarrie Industrial Gases Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
506,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
504,15 ₹ - 526,40 ₹
Phạm vi một năm
486,00 ₹ - 637,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
72,72 T INR
Số lượng trung bình
2,09 Tr
Tỷ số P/E
87,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 836,30 Tr | 24,29% |
Chi phí hoạt động | 310,48 Tr | 29,82% |
Thu nhập ròng | 187,12 Tr | 15,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,37 | -7,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 306,10 Tr | 58,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 867,43 Tr | -23,07% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 187,12 Tr | 15,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
281