Trang chủELO • TSE
add
Eloro Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 $
Mức chênh lệch một ngày
0,90 $ - 0,92 $
Phạm vi một năm
0,77 $ - 1,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,89 Tr CAD
Số lượng trung bình
66,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 463,70 N | -61,15% |
Thu nhập ròng | -901,65 N | 45,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -388,56 N | 67,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 Tr | -19,77% |
Tổng tài sản | 59,49 Tr | -5,40% |
Tổng nợ | 1,01 Tr | -51,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -901,65 N | 45,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,17 Tr | -18,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,31 Tr | 65,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,59 Tr | 27.751,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,05 Tr | 122,90% |
Dòng tiền tự do | -1,81 Tr | 41,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35