Trang chủELOX • OTCMKTS
add
Eloxx Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,14 USD
Số lượng trung bình
1,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,64 Tr | -49,08% |
Thu nhập ròng | -3,59 Tr | 52,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,31 | 63,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,62 Tr | 49,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,78 Tr | -80,55% |
Tổng tài sản | 6,04 Tr | -77,52% |
Tổng nợ | 26,09 Tr | -18,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -20,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -151,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.421,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,59 Tr | 52,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,45 Tr | 50,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 233,00 N | 585,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,67 Tr | 144,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 453,00 N | 108,25% |
Dòng tiền tự do | -149,00 N | 96,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18