Trang chủELPI • IDX
add
Pelayaran Nasional Ekalya Puramsr Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
358,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
358,00 Rp - 380,00 Rp
Phạm vi một năm
272,00 Rp - 400,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 NT IDR
Số lượng trung bình
904,80 N
Tỷ số P/E
10,98
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 311,38 T | 14,23% |
Chi phí hoạt động | 8,96 T | -64,96% |
Thu nhập ròng | 73,19 T | 686,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,50 | 589,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,55 T | 220,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 472,84 T | 40,31% |
Tổng tài sản | 2,65 NT | 12,00% |
Tổng nợ | 539,22 T | 9,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,19 T | 686,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 331,31 T | 277,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -372,75 T | -280,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,88 T | -175,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -108,32 T | -200,02% |
Dòng tiền tự do | -106,17 T | -129,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.213