Trang chủELRE • OTCMKTS
add
Yinfu Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,91 $
Mức chênh lệch một ngày
0,77 $ - 0,77 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 4,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,93 Tr USD
Số lượng trung bình
78,00
Tỷ số P/E
3.208,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 19,26 N | 6,24% |
Thu nhập ròng | -10,91 N | -12,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 945,00 | 232,75% |
Tổng tài sản | 23,63 N | 67,51% |
Tổng nợ | 2,68 Tr | 1,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -45,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -197,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,91 N | -12,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,04 N | -162,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,77 N | 163,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 650,00 | 475,72% |
Dòng tiền tự do | -24,60 N | -142,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
3