Trang chủELRIDGE • KLSE
add
Elridge Energy Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,43 RM - 0,44 RM
Phạm vi một năm
0,33 RM - 0,50 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
860,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
9,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,30 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 5,40 Tr | — |
Thu nhập ròng | 11,71 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 11,33 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,86 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,93 Tr | — |
Tổng tài sản | 150,00 Tr | — |
Tổng nợ | 92,31 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,71 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,66 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,48 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,58 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
39