Trang chủELS • ASX
add
Elsight Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,70 $
Mức chênh lệch một ngày
1,60 $ - 1,73 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 1,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
295,41 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 468,16 N | -0,98% |
Chi phí hoạt động | 1,20 Tr | 24,93% |
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | -24,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -231,13 | -25,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -918,33 N | -20,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 885,67 N | -67,37% |
Tổng tài sản | 2,26 Tr | -49,06% |
Tổng nợ | 1,11 Tr | -81,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 170,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -102,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -174,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | -24,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -526,44 N | -5,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,19 N | -274,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,43 N | 80,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -547,22 N | 8,71% |
Dòng tiền tự do | -506,17 N | -15,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web