Trang chủELSPC • TLV
add
Elspec Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
604,80 ILA
Mức chênh lệch một ngày
601,10 ILA - 605,40 ILA
Phạm vi một năm
434,70 ILA - 987,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
116,75 Tr ILS
Số lượng trung bình
9,77 N
Tỷ số P/E
9,17
Tỷ lệ cổ tức
4,28%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,01%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,56 Tr | 13,12% |
Chi phí hoạt động | 10,88 Tr | 13,10% |
Thu nhập ròng | 1,80 Tr | -22,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,32 | -31,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,76 Tr | -0,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,40 Tr | -9,13% |
Tổng tài sản | 113,68 Tr | 12,89% |
Tổng nợ | 29,43 Tr | 20,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,80 Tr | -22,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,08 Tr | 533,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,57 Tr | 374,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,15 Tr | -579,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,45 Tr | 373,61% |
Dòng tiền tự do | 36,44 N | -94,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
147