Trang chủELSPC • TLV
add
Elspec Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
582,90 ILA
Mức chênh lệch một ngày
587,30 ILA - 610,00 ILA
Phạm vi một năm
434,70 ILA - 987,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
118,46 Tr ILS
Số lượng trung bình
7,44 N
Tỷ số P/E
9,31
Tỷ lệ cổ tức
4,22%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,56 Tr | 13,12% |
Chi phí hoạt động | 10,88 Tr | 13,30% |
Thu nhập ròng | 1,80 Tr | -22,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,32 | -31,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,09 Tr | -25,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,40 Tr | -9,13% |
Tổng tài sản | 113,68 Tr | 12,89% |
Tổng nợ | 29,43 Tr | 20,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,80 Tr | -22,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,08 Tr | 533,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,57 Tr | 374,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,15 Tr | -579,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,45 Tr | 373,61% |
Dòng tiền tự do | 646,44 N | -8,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
153