Trang chủELSSF • OTCMKTS
add
Elis SA
Giá đóng cửa hôm trước
19,80 $
Phạm vi một năm
19,80 $ - 25,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,73 T EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | 6,92% |
Chi phí hoạt động | 219,20 Tr | 6,05% |
Thu nhập ròng | 59,55 Tr | -14,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,30 | -19,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 346,10 Tr | 9,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 420,70 Tr | 2,94% |
Tổng tài sản | 9,18 T | 2,34% |
Tổng nợ | 5,76 T | 1,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,55 Tr | -14,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 310,05 Tr | 13,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -282,10 Tr | -18,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -146,70 Tr | -800,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -122,10 Tr | -307,48% |
Dòng tiền tự do | 89,11 Tr | 24,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 4, 1969
Trang web
Nhân viên
54.892