Trang chủELT • ASX
add
Elementos Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,076 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,95 Tr AUD
Số lượng trung bình
273,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 360,60 N | -21,66% |
Thu nhập ròng | -361,62 N | 23,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,03 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -310,45 N | 30,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 815,01 N | -29,70% |
Tổng tài sản | 24,34 Tr | 12,84% |
Tổng nợ | 666,62 N | 7,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -361,62 N | 23,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -367,45 N | -26,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -821,26 N | 2,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,34 Tr | 11.970,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 155,90 N | 113,61% |
Dòng tiền tự do | -1,01 Tr | 3,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
11