Trang chủELT • WSE
add
ELEKTROTIM SA
Giá đóng cửa hôm trước
48,70 zł
Mức chênh lệch một ngày
48,15 zł - 49,50 zł
Phạm vi một năm
27,35 zł - 55,30 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
489,17 Tr PLN
Số lượng trung bình
21,34 N
Tỷ số P/E
13,12
Tỷ lệ cổ tức
5,10%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,80 Tr | 46,55% |
Chi phí hoạt động | 6,90 Tr | 1.374,49% |
Thu nhập ròng | 4,28 Tr | -79,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,71 | -86,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,38 Tr | -34,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,40 Tr | -45,17% |
Tổng tài sản | 233,59 Tr | 14,56% |
Tổng nợ | 94,95 Tr | 22,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,28 Tr | -79,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,60 Tr | -208,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,00 N | 105,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,56 Tr | -44,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,15 Tr | -225,79% |
Dòng tiền tự do | -21,20 Tr | -927,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
335