Trang chủELTP • OTCMKTS
add
Elite Pharmaceuticals, Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
448,51 Tr USD
Số lượng trung bình
862,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,36 Tr | -7,56% |
Chi phí hoạt động | 5,02 Tr | 43,13% |
Thu nhập ròng | -10,89 Tr | -1.641,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -75,83 | -1.766,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,53 Tr | -60,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,29 Tr | 42,59% |
Tổng tài sản | 90,76 Tr | 21,50% |
Tổng nợ | 54,31 Tr | 92,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,89 Tr | -1.641,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,06 Tr | 55,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -193,10 N | -413,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,26 Tr | 55,63% |
Dòng tiền tự do | -1,05 Tr | 66,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
64