Trang chủELTP • OTCMKTS
add
Elite Pharmaceuticals, Inc. Common Stock
0,59 $
Sau giờ giao dịch:(0,60%)+0,0035
0,59 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 16:24:26 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 $
Mức chênh lệch một ngày
0,56 $ - 0,62 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
634,61 Tr USD
Số lượng trung bình
4,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,88 Tr | 33,36% |
Chi phí hoạt động | 4,71 Tr | 4,22% |
Thu nhập ròng | -11,04 Tr | -173,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,45 | -155,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,91 Tr | 73,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,55 Tr | 10,41% |
Tổng tài sản | 88,20 Tr | 24,72% |
Tổng nợ | 40,93 Tr | 59,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,04 Tr | -173,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,46 Tr | 717,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,56 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -320,69 N | -78,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,15 Tr | 377,71% |
Dòng tiền tự do | 400,54 N | -46,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
64