Trang chủELTR • TLV
add
Electra Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
181.200,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
179.800,00 ILA - 187.900,00 ILA
Phạm vi một năm
120.000,00 ILA - 187.900,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
6,88 T ILS
Số lượng trung bình
11,55 N
Tỷ số P/E
31,74
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,98 T | 4,28% |
Chi phí hoạt động | 116,42 Tr | -2,85% |
Thu nhập ròng | 55,19 Tr | -11,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,85 | -15,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 206,91 Tr | -6,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 521,00 Tr | -11,86% |
Tổng tài sản | 11,41 T | 2,85% |
Tổng nợ | 9,35 T | 1,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,19 Tr | -11,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -177,63 Tr | -205,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,21 Tr | -60,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 147,87 Tr | 200,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -154,23 Tr | -155,18% |
Dòng tiền tự do | -170,71 Tr | -75,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
15.649