Trang chủELTR • TLV
add
Electra Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
192.500,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
185.360,00 ILA - 195.290,00 ILA
Phạm vi một năm
120.000,00 ILA - 228.000,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
7,43 T ILS
Số lượng trung bình
2,72 N
Tỷ số P/E
33,26
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,27 T | 14,91% |
Chi phí hoạt động | 124,07 Tr | 10,95% |
Thu nhập ròng | 49,56 Tr | 40,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,51 | 21,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 201,86 Tr | 33,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | 75,21% |
Tổng tài sản | 12,14 T | 8,84% |
Tổng nợ | 9,82 T | 6,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,56 Tr | 40,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 685,77 Tr | 77,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -242,29 Tr | -322,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -167,35 Tr | -2,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 271,59 Tr | 63,63% |
Dòng tiền tự do | 429,75 Tr | 271,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
15.661