Trang chủELTY • IDX
add
Bakrieland Development Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
13,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
13,00 Rp - 13,00 Rp
Phạm vi một năm
6,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
565,78 T IDR
Số lượng trung bình
40,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 286,62 T | -6,16% |
Chi phí hoạt động | 99,05 T | 0,89% |
Thu nhập ròng | -105,28 T | -678,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,73 | -716,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,91 T | 460,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,00 T | -21,94% |
Tổng tài sản | 8,49 NT | -13,81% |
Tổng nợ | 2,44 NT | -7,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,04 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -105,28 T | -678,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,42 T | -138,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,75 T | 132,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,19 T | -4,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,89 T | -68,02% |
Dòng tiền tự do | -93,16 T | -486,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
350