Trang chủELTY • IDX
add
Bakrieland Development Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
10,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
10,00 Rp - 11,00 Rp
Phạm vi một năm
6,00 Rp - 19,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
478,74 T IDR
Số lượng trung bình
15,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 317,96 T | 9,58% |
Chi phí hoạt động | 15,03 T | -85,20% |
Thu nhập ròng | 19,54 T | 101,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,15 | 101,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,30 T | 149,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,59 T | -15,08% |
Tổng tài sản | 8,74 NT | 1,19% |
Tổng nợ | 2,72 NT | 8,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,02 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,54 T | 101,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,43 T | 300,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -129,89 T | -316,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 106,12 T | 599,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,60 T | 31,45% |
Dòng tiền tự do | 745,88 T | 610,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
320