Trang chủELUT • NASDAQ
add
Elutia Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,17 $
Mức chênh lệch một ngày
2,18 $ - 2,36 $
Phạm vi một năm
2,00 $ - 5,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
95,22 Tr USD
Số lượng trung bình
44,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,47 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 8,14 Tr | — |
Thu nhập ròng | -9,06 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -165,71 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,96 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,24 Tr | -31,32% |
Tổng tài sản | 36,13 Tr | -16,81% |
Tổng nợ | 82,39 Tr | 0,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -46,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 75,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,06 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,26 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -151,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,50 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -6,73 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
51