Trang chủELVUF • OTCMKTS
add
Elevate Uranium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
105,66 Tr AUD
Số lượng trung bình
62,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,00 | — |
Chi phí hoạt động | 2,98 Tr | 103,94% |
Thu nhập ròng | -3,16 Tr | -65,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,47 Tr | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,97 Tr | -104,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,83 Tr | 7,72% |
Tổng tài sản | 13,26 Tr | 5,75% |
Tổng nợ | 1,48 Tr | 45,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 308,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,16 Tr | -65,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,38 Tr | -84,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,85 N | 108,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,17 N | -178,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,45 Tr | -103,02% |
Dòng tiền tự do | -1,49 Tr | -55,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web