Trang chủELZ • BME
add
Asturiana de Laminados SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 €
Mức chênh lệch một ngày
0,11 € - 0,14 €
Phạm vi một năm
0,050 € - 0,17 €
Giá trị vốn hóa thị trường
15,77 Tr EUR
Số lượng trung bình
352,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,27 Tr | 5,48% |
Chi phí hoạt động | 4,45 Tr | 5,16% |
Thu nhập ròng | -1,79 Tr | -47,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,05 | -39,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 927,30 N | 5.561,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 Tr | -83,31% |
Tổng tài sản | 132,69 Tr | -22,18% |
Tổng nợ | 123,63 Tr | -2,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,79 Tr | -47,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,05 Tr | -48,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -244,00 N | -150,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,56 Tr | -8,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -761,94 N | -259,57% |
Dòng tiền tự do | -1,16 Tr | -21,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
146