Trang chủELZ • BME
add
Asturiana de Laminados SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,096 €
Mức chênh lệch một ngày
0,091 € - 0,095 €
Phạm vi một năm
0,084 € - 0,25 €
Giá trị vốn hóa thị trường
11,63 Tr EUR
Số lượng trung bình
68,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,72 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 4,38 Tr | — |
Thu nhập ròng | -135,66 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -0,46 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,67 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,62 Tr | — |
Tổng tài sản | 172,64 Tr | — |
Tổng nợ | 125,70 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -135,66 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,37 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,37 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,16 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 64,88 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
145