Trang chủEMAE4 • BVMF
add
EMAE Empresa Metropltn de Agus e Enrg SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
30,19 R$
Mức chênh lệch một ngày
30,14 R$ - 30,86 R$
Phạm vi một năm
30,00 R$ - 51,19 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 T BRL
Số lượng trung bình
5,31 N
Tỷ số P/E
16,78
Tỷ lệ cổ tức
6,81%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,45 Tr | -2,95% |
Chi phí hoạt động | 37,62 Tr | 26,89% |
Thu nhập ròng | 34,38 Tr | 52,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,16 | 57,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,55 Tr | 49,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 266,05 Tr | -39,11% |
Tổng tài sản | 2,15 T | 1,61% |
Tổng nợ | 922,37 Tr | -8,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,38 Tr | 52,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,51 Tr | 124,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,78 Tr | -570,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,00 N | -200,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,28 Tr | -525,88% |
Dòng tiền tự do | 26,35 Tr | 56,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1998
Trang web
Nhân viên
259