Trang chủEMAMIPAP • NSE
add
Emami Paper Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
103,77 ₹
Mức chênh lệch một ngày
103,00 ₹ - 105,79 ₹
Phạm vi một năm
97,25 ₹ - 151,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,15 T INR
Số lượng trung bình
36,84 N
Tỷ số P/E
9,48
Tỷ lệ cổ tức
1,54%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,95 T | 13,39% |
Chi phí hoạt động | 899,10 Tr | 41,19% |
Thu nhập ròng | 75,90 Tr | -53,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,53 | -59,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 370,85 Tr | -26,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,70 Tr | 993,10% |
Tổng tài sản | 18,71 T | 4,04% |
Tổng nợ | 10,63 T | -1,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,90 Tr | -53,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.090