Trang chủEMAMIPAP • NSE
add
Emami Paper Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
99,14 ₹
Mức chênh lệch một ngày
98,89 ₹ - 100,50 ₹
Phạm vi một năm
82,51 ₹ - 151,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,04 T INR
Số lượng trung bình
27,14 N
Tỷ số P/E
30,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,75 T | -12,87% |
Chi phí hoạt động | 932,60 Tr | -32,66% |
Thu nhập ròng | 39,20 Tr | -85,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,83 | -83,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 309,82 Tr | -55,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,10 Tr | 16,34% |
Tổng tài sản | 18,17 T | 5,99% |
Tổng nợ | 11,39 T | 21,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,20 Tr | -85,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.090