Trang chủEMAMIREAL • NSE
add
Emami Realty Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
109,16 ₹
Mức chênh lệch một ngày
109,00 ₹ - 113,30 ₹
Phạm vi một năm
72,87 ₹ - 157,16 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,78 T INR
Số lượng trung bình
11,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,60 Tr | -21,72% |
Chi phí hoạt động | 709,90 Tr | 1.481,07% |
Thu nhập ròng | -796,80 Tr | -13,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -583,31 | -44,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -696,80 Tr | -1,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 308,50 Tr | -76,71% |
Tổng tài sản | 21,76 T | -4,29% |
Tổng nợ | 23,38 T | 1,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -796,80 Tr | -13,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
115