Trang chủEMB • ASX
add
Embelton Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,40 $
Phạm vi một năm
8,29 $ - 9,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,13 Tr AUD
Số lượng trung bình
93,00
Tỷ số P/E
13,29
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,12 Tr | -25,40% |
Chi phí hoạt động | 3,55 Tr | -10,88% |
Thu nhập ròng | 275,00 N | 23,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,82 | 65,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 534,91 N | 14,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,00 N | -74,17% |
Tổng tài sản | 29,95 Tr | -2,04% |
Tổng nợ | 9,66 Tr | -11,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 275,00 N | 23,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,10 Tr | -144,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -409,50 N | -62,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 615,50 N | 126,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -894,00 N | -670,69% |
Dòng tiền tự do | -174,31 N | -202,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
72