Trang chủEMBDL • NSE
add
Embassy Developments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
124,21 ₹
Mức chênh lệch một ngày
123,00 ₹ - 127,29 ₹
Phạm vi một năm
89,22 ₹ - 163,69 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
169,56 T INR
Số lượng trung bình
6,13 Tr
Tỷ số P/E
86,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,89 T | 4.130,78% |
Chi phí hoạt động | 1,67 T | -22,72% |
Thu nhập ròng | 1,30 T | 142,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,57 | 101,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,12 Tr | 102,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,83 T | 248,72% |
Tổng tài sản | 204,91 T | 250,42% |
Tổng nợ | 111,64 T | 262,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 T | 142,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
442