Trang chủEMBELL • STO
add
Embellence Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
38,90 kr
Mức chênh lệch một ngày
38,20 kr - 39,00 kr
Phạm vi một năm
28,80 kr - 40,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
915,66 Tr SEK
Số lượng trung bình
14,19 N
Tỷ số P/E
13,78
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,00 Tr | 1,05% |
Chi phí hoạt động | 97,00 Tr | 3,19% |
Thu nhập ròng | 15,00 Tr | 15,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,77 | 14,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,65 | 16,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,00 Tr | 3,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,00 Tr | -27,78% |
Tổng tài sản | 812,00 Tr | -4,02% |
Tổng nợ | 312,00 Tr | -17,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 500,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,00 Tr | 15,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,00 Tr | -67,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 Tr | -300,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,00 Tr | 89,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,00 Tr | -46,15% |
Dòng tiền tự do | 14,12 Tr | -68,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1875
Trang web
Nhân viên
227