Trang chủEMBLA • CPH
add
Embla Medical hf
Giá đóng cửa hôm trước
34,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
33,30 kr - 34,00 kr
Phạm vi một năm
25,01 kr - 38,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
14,52 T DKK
Số lượng trung bình
39,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,79 Tr | 1,47% |
Chi phí hoạt động | 105,91 Tr | 0,62% |
Thu nhập ròng | 12,16 Tr | 47,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,00 | 45,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | 0,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,81 Tr | 22,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,77 Tr | 18,63% |
Tổng tài sản | 1,59 T | 2,82% |
Tổng nợ | 786,98 Tr | -2,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 801,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 426,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,16 Tr | 47,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,81 Tr | 242,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,64 Tr | 86,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 969,00 N | -98,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,61 Tr | 19,17% |
Dòng tiền tự do | 25,03 Tr | 471,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.000