Trang chủEMBLA • CPH
add
Embla Medical hf
Giá đóng cửa hôm trước
27,39 kr
Mức chênh lệch một ngày
26,50 kr - 27,87 kr
Phạm vi một năm
25,01 kr - 38,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
11,74 T DKK
Số lượng trung bình
63,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 224,78 Tr | 6,94% |
Chi phí hoạt động | 110,16 Tr | 5,70% |
Thu nhập ròng | 18,21 Tr | -4,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,10 | -10,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | 1,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,40 Tr | 53,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,16 Tr | 18,60% |
Tổng tài sản | 1,54 T | 11,06% |
Tổng nợ | 758,27 Tr | 11,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 780,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 426,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,21 Tr | -4,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,95 Tr | 14,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,79 Tr | 123,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,66 Tr | -146,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,96 Tr | 115,94% |
Dòng tiền tự do | 41,58 Tr | 157,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.061