Trang chủEMBR • OTCMKTS
add
Embarr Downs Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00040 $ - 0,00040 $
Phạm vi một năm
0,00040 $ - 0,0019 $
Số lượng trung bình
48,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,37 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,76 Tr | — |
Thu nhập ròng | -1,80 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -1,69 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,71 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,43 N | — |
Tổng tài sản | 804,54 N | — |
Tổng nợ | 794,11 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,43 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -250,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -718,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,80 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -548,17 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -121,44 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 690,68 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,07 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web