Trang chủEMC • ASX
add
Everest Metals Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,087 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,57 Tr AUD
Số lượng trung bình
196,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,40 N | -88,42% |
Chi phí hoạt động | 325,11 N | -14,28% |
Thu nhập ròng | -307,01 N | -411,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -760,00 | -4.318,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -215,92 N | -930,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,21 Tr | 34,43% |
Tổng tài sản | 14,56 Tr | 23,13% |
Tổng nợ | 827,28 N | 307,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -307,01 N | -411,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -259,48 N | 13,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,26 Tr | -164,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,09 Tr | 86,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 573,70 N | 64,54% |
Dòng tiền tự do | -1,39 Tr | -93,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
9