Trang chủEMCC • KLSE
add
Evergreen Max Cash Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,34 RM - 0,35 RM
Phạm vi một năm
0,32 RM - 0,56 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
372,38 Tr MYR
Số lượng trung bình
920,11 N
Tỷ số P/E
19,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,24 Tr | 32,84% |
Chi phí hoạt động | -1,20 Tr | -141,64% |
Thu nhập ròng | 8,72 Tr | 192,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,84 | 120,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,69 Tr | 126,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,68 Tr | -83,98% |
Tổng tài sản | 361,11 Tr | 36,45% |
Tổng nợ | 128,30 Tr | 100,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 232,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,72 Tr | 192,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,06 Tr | -915,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,78 Tr | -11.014,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,25 Tr | -26,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,59 Tr | -109,00% |
Dòng tiền tự do | -42,93 Tr | -763,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
118