Trang chủEMCG • NASDAQ
add
Embrace Change Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,66 $
Phạm vi một năm
10,87 $ - 13,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,66 Tr USD
Số lượng trung bình
3,91 N
Tỷ số P/E
50,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 350,84 N | -28,11% |
Thu nhập ròng | 227,63 N | -49,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,05 N | 41,76% |
Tổng tài sản | 25,82 Tr | -59,72% |
Tổng nợ | 31,57 Tr | -53,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 227,63 N | -49,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -166,48 N | -89,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,82 Tr | 116,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,65 Tr | -112,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,52 N | 103,07% |
Dòng tiền tự do | -37,11 N | -112,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
2