Trang chủEMCG • NASDAQ
add
Embrace Change Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,86 $
Phạm vi một năm
11,19 $ - 13,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,01 Tr USD
Số lượng trung bình
1,53 N
Tỷ số P/E
52,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 73,10 N | -77,52% |
Thu nhập ròng | 230,46 N | -49,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,98 N | 1.161,96% |
Tổng tài sản | 26,15 Tr | -53,49% |
Tổng nợ | 31,98 Tr | -47,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 230,46 N | -49,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -121,07 N | 18,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 175,00 N | 102,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,93 N | 1.482,87% |
Dòng tiền tự do | -94,38 N | -254,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
2