Trang chủEMCO • TLV
add
E & M Computing Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
928,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
906,90 ILA - 928,10 ILA
Phạm vi một năm
771,00 ILA - 1.133,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
401,98 Tr ILS
Số lượng trung bình
31,63 N
Tỷ số P/E
12,87
Tỷ lệ cổ tức
3,31%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 345,66 Tr | 13,66% |
Chi phí hoạt động | 42,11 Tr | 7,76% |
Thu nhập ròng | 4,08 Tr | 14.664,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,18 | 11.900,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,93 Tr | 47,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,19 Tr | 10,32% |
Tổng tài sản | 832,60 Tr | 7,24% |
Tổng nợ | 651,99 Tr | 7,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,08 Tr | 14.664,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,68 Tr | -30,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,44 Tr | -2.490,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,53 Tr | 93,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,95 Tr | -13,83% |
Dòng tiền tự do | 13,11 Tr | -13,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.307