Trang chủEMD • ASX
add
Emyria Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Mức chênh lệch một ngày
0,026 $ - 0,029 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,064 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,77 Tr AUD
Số lượng trung bình
170,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 329,10 N | -39,59% |
Chi phí hoạt động | 251,54 N | -82,80% |
Thu nhập ròng | -484,50 N | 91,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -147,22 | 85,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -206,52 N | 85,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 Tr | -21,11% |
Tổng tài sản | 5,04 Tr | -19,03% |
Tổng nợ | 1,63 Tr | -69,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 460,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -484,50 N | 91,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -515,38 N | 77,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,89 N | 134,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 482,92 N | -75,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,57 N | 98,03% |
Dòng tiền tự do | -34,73 N | 95,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web