Trang chủEMD • ASX
add
Emyria Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,039 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,041 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,079 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,98 Tr AUD
Số lượng trung bình
306,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 556,56 N | 29,38% |
Chi phí hoạt động | 7,00 N | -96,69% |
Thu nhập ròng | -330,99 N | 42,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,47 | 55,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,64 N | 102,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 Tr | -42,70% |
Tổng tài sản | 5,43 Tr | -46,62% |
Tổng nợ | 3,00 Tr | -10,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 408,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -330,99 N | 42,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,12 N | 136,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -616,03 N | 35,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 306,94 N | -75,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -199,96 N | -3.860,86% |
Dòng tiền tự do | -415,42 N | 58,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web