Trang chủEMDE • IDX
add
Megapolitan Developments Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
122,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
122,00 Rp - 133,00 Rp
Phạm vi một năm
77,00 Rp - 248,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
432,18 T IDR
Số lượng trung bình
7,08 Tr
Tỷ số P/E
1,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 866,22 T | 2.181,09% |
Chi phí hoạt động | 33,48 T | -10,81% |
Thu nhập ròng | 475,49 T | 3.051,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,89 | 229,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 359,83 T | 2.846,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 730,53 T | 1.207,85% |
Tổng tài sản | 4,40 NT | 17,53% |
Tổng nợ | 2,59 NT | 19,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 475,49 T | 3.051,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 361,35 T | 7.150,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,14 T | -13.950,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 330,19 T | 32.214,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 669,41 T | 15.810,47% |
Dòng tiền tự do | 576,20 T | 29.613,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
100