Trang chủEMDE • IDX
add
Megapolitan Developments Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
106,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
99,00 Rp - 107,00 Rp
Phạm vi một năm
77,00 Rp - 248,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
331,65 T IDR
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
0,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 403,68 T | 618,13% |
Chi phí hoạt động | -30,66 T | 7,39% |
Thu nhập ròng | 67,37 T | 130,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,69 | 104,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 213,14 T | 300,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,48 T | 207,10% |
Tổng tài sản | 3,75 NT | 6,49% |
Tổng nợ | 1,87 NT | -13,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,37 T | 130,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -377,48 T | -6.006,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,12 T | 2.538,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -199,70 T | -4.343,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -565,05 T | -28.532,33% |
Dòng tiền tự do | -545,33 T | -9.622,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
139