Trang chủEME • ASX
add
Energy Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,066 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,19 Tr AUD
Số lượng trung bình
20,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,34 N | 511,42% |
Chi phí hoạt động | 281,01 N | 2,66% |
Thu nhập ròng | -107,90 N | 0,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -223,21 | 83,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -210,76 N | 8,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,08 Tr | -24,15% |
Tổng tài sản | 49,34 Tr | -0,94% |
Tổng nợ | 228,61 N | 20,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -107,90 N | 0,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -73,66 N | 48,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,27 Tr | -47.848,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,10 N | -10,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,36 Tr | -757,32% |
Dòng tiền tự do | -1,28 Tr | -427,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
17