Trang chủEME • LON
add
Empyrean Energy PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,090 GBX - 0,095 GBX
Phạm vi một năm
0,090 GBX - 0,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 Tr GBP
Số lượng trung bình
23,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 169,50 N | 101,56% |
Thu nhập ròng | -4,57 Tr | -376,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 981,00 N | 1.081,93% |
Tổng tài sản | 6,35 Tr | -40,94% |
Tổng nợ | 10,71 Tr | 26,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,57 Tr | -376,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -197,00 N | 26,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,00 N | 42,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 421,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 172,50 N | 148,12% |
Dòng tiền tự do | -612,31 N | 87,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
2