Trang chủEMGE • OTCMKTS
add
Emergent Health Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00080 $ - 0,00080 $
Phạm vi một năm
0,00070 $ - 0,0038 $
Số lượng trung bình
282,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,57 N | -28,48% |
Chi phí hoạt động | 279,05 N | 41,36% |
Thu nhập ròng | -288,76 N | -264,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -241,51 | -410,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -179,57 N | -220,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 257,76 N | 52,17% |
Tổng tài sản | 378,88 N | 17,86% |
Tổng nợ | 347,25 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,63 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -288,76 N | -264,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -161,63 N | -182,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 250,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,37 N | 254,36% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web