Trang chủEMGE • OTCMKTS
add
Emergent Health Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,0011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0010 $ - 0,0010 $
Phạm vi một năm
0,00050 $ - 0,0041 $
Số lượng trung bình
185,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,47 N | — |
Chi phí hoạt động | 649,89 N | — |
Thu nhập ròng | -537,67 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -289,89 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -532,77 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,62 N | — |
Tổng tài sản | 676,64 N | — |
Tổng nợ | 817,28 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -140,65 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -537,67 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -865,86 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 729,38 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,48 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web