Trang chủEMH • ASX
add
European Metals Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,60 Tr GBP
Số lượng trung bình
70,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -58,15 N | -121,09% |
Chi phí hoạt động | 516,63 N | -52,73% |
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | -3,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,91 N | 592,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -561,92 N | 30,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,73 Tr | -46,84% |
Tổng tài sản | 37,32 Tr | -6,50% |
Tổng nợ | 835,20 N | -87,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | -3,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -414,02 N | -305,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 317,00 | 100,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,07 N | 1,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -470,78 N | 89,02% |
Dòng tiền tự do | -1,07 Tr | -118,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web