Trang chủEMI • JSE
add
Emira Property Fund Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.101,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
1.080,00 ZAC - 1.112,00 ZAC
Phạm vi một năm
881,00 ZAC - 1.212,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
5,60 T ZAR
Số lượng trung bình
371,77 N
Tỷ số P/E
2,23
Tỷ lệ cổ tức
11,38%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 500,54 Tr | -1,41% |
Chi phí hoạt động | 47,05 Tr | 76,13% |
Thu nhập ròng | 464,17 Tr | 125,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 92,73 | 128,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 258,33 Tr | 4,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 407,79 Tr | 125,60% |
Tổng tài sản | 16,94 T | 8,54% |
Tổng nợ | 6,99 T | -4,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 480,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 464,17 Tr | 125,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,80 Tr | -87,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 749,04 Tr | 375,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -615,72 Tr | -138,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 147,51 Tr | 3.795,26% |
Dòng tiền tự do | 65,57 Tr | 1,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
23