Trang chủEMI • SGX
add
Emperador Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 0,44 $
Số lượng trung bình
4,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PHP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,99 T | -3,40% |
Chi phí hoạt động | 2,16 T | -10,25% |
Thu nhập ròng | 2,09 T | 1,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,95 | 4,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,08 T | -5,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PHP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,81 T | 14,79% |
Tổng tài sản | 163,78 T | 4,14% |
Tổng nợ | 62,35 T | 4,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PHP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,09 T | 1,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 310,44 Tr | 139,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,45 T | 22,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,34 T | 148,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 206,25 Tr | 103,82% |
Dòng tiền tự do | -2,67 T | 43,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
3.070