Trang chủEMI • SGX
add
Emperador Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 0,44 $
Số lượng trung bình
1,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PHP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,45 T | -0,61% |
Chi phí hoạt động | 2,67 T | 28,69% |
Thu nhập ròng | 1,53 T | -20,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,32 | -19,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,10 T | -9,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PHP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,28 T | -5,39% |
Tổng tài sản | 159,53 T | 7,27% |
Tổng nợ | 59,00 T | 10,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PHP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,53 T | -20,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,92 T | -42,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,70 T | -18,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 604,54 Tr | 536,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 822,01 Tr | -53,54% |
Dòng tiền tự do | -1,06 T | -149,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
3.168