Trang chủEMI • SGX
add
Emperador Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,36 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 0,44 $
Số lượng trung bình
3,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PHP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,21 T | 0,64% |
Chi phí hoạt động | 2,25 T | 11,19% |
Thu nhập ròng | 1,85 T | 6,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,02 | 5,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,87 T | 0,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PHP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,58 T | -27,62% |
Tổng tài sản | 158,83 T | 2,01% |
Tổng nợ | 59,58 T | 3,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PHP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,85 T | 6,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,78 T | 50,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -763,61 Tr | 45,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,77 T | -290,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 251,20 Tr | -93,29% |
Dòng tiền tự do | 3,57 T | 550,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
3.070