Trang chủEMICO • KLSE
add
Emico Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,22 RM - 0,24 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,36 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
32,36 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,04 Tr | -14,27% |
Chi phí hoạt động | 2,63 Tr | -68,72% |
Thu nhập ròng | -633,00 N | 28,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,86 | 16,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,00 N | -98,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 Tr | -73,57% |
Tổng tài sản | 98,90 Tr | 11,43% |
Tổng nợ | 37,52 Tr | 33,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -633,00 N | 28,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -372,00 N | -133,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -843,00 N | -419,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,05 Tr | 217,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -336,00 N | -1.193,93% |
Dòng tiền tự do | -1,55 Tr | -133,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
230