Trang chủEMIL-B • STO
add
Fastighetsbolaget Emilshus AB Class B
Giá đóng cửa hôm trước
45,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
43,25 kr - 46,60 kr
Phạm vi một năm
30,50 kr - 53,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
5,04 T SEK
Số lượng trung bình
87,19 N
Tỷ số P/E
19,36
Tỷ lệ cổ tức
4,62%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,00 Tr | 23,97% |
Chi phí hoạt động | 9,00 Tr | -10,00% |
Thu nhập ròng | 123,00 Tr | 379,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 67,96 | 325,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,25 Tr | 31,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,00 Tr | -52,83% |
Tổng tài sản | 9,09 T | 19,33% |
Tổng nợ | 5,24 T | 18,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,00 Tr | 379,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,00 Tr | 28,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -402,00 Tr | -246,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 159,00 Tr | 25,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -143,00 Tr | -262,50% |
Dòng tiền tự do | 56,25 Tr | 14,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
24